Điểm chuẩn đánh giá năng lực Đại học Khoa học – Đại học Huế 2024
STT
|
MÃ NGÀNH
|
TÊN NGÀNH
|
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐGNL
|
1
|
7220104
|
Hán – Nôm
|
650
|
2
|
7229001
|
Triết học
|
650
|
3
|
7229010
|
Lịch sử
|
650
|
4
|
7229030
|
Văn học
|
650
|
5
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
650
|
6
|
7310301
|
Xã hội học
|
650
|
7
|
7310608
|
Đông phương học
|
650
|
8
|
7229042
|
Quản lý văn hoá
|
650
|
9
|
7320101
|
Báo chí
|
650
|
10
|
7320111
|
Truyền thông số
|
650
|
11
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
650
|
12
|
7440112
|
Hóa học
|
650
|
13
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
650
|
14
|
7850105
|
Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường
|
650
|
15
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
650
|
16
|
7480107TD
|
Quản trị và phân tích dữ liệu
|
650
|
17
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
650
|
18
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông
|
650
|
19
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
650
|
20
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa -Bản đồ
|
650
|
21
|
7580101
|
Kiến trúc
|
650
|
22
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
650
|
23
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
650
|
24
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
650
|
25
|
7440102
|
Vật lý học
|
650
|