Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội 2024, Xem diem chuan Dai Hoc Y Ha Noi nam 2024

Điểm chuẩn vào trường HMU – Đại Học Y Hà Nội năm 2024

Trường Đại học Y Hà Nội năm 2024 tuyển 1.720 chỉ tiêu cho 17 ngành, trong đó có 3 ngành mới gồm:

Tâm lý học (60 chỉ tiêu), Hộ sinh (50 chỉ tiêu) và Kỹ thuật phục hình răng (50 chỉ tiêu).

Theo PGS.TS Lê Đình Tùng, Trưởng phòng Quản lý đào tạo trường ĐH Y Hà Nội, đưa ra nhận định hôm 20/7: Điểm chuẩn các ngành Y khoa, Răng Hàm Mặt của Đại học Y Hà Nội có thể trên 28; Ngoài hai ngành trên, điểm trúng tuyển các ngành khác theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT dự kiến cũng cao hơn năm ngoái.

Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024. Tham khảo điểm chuẩn các năm phía dưới.

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Y Hà Nội – 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.73 TTNV <= 1
2 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 26 TTNV <= 1
3 7720101YHT Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 26.39 TTNV <= 1
4 7720101YHT_AP Y khoa Phân hiệu Thanh hóa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 24.25 TTNV <= 1
5 7720501 Răng hàm mặt B00 27.5 TTNV <= 2
6 7720501_AP Răng Hàm mặt kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 25.5 TTNV <= 1
7 7720115 Y học cổ truyền B00 24.77 TTNV <= 2
8 7720110 Y học dự phòng B00 22.3 TTNV <= 1
9 7720301 Điều dưỡng chương trình tiên tiến B00 24  
10 7720301_ AP Điều dưỡng chương trình tiên tiến kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 21  
11 7720301YHT Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa B00 19  
12 7720401 Dinh dưỡng B00 23.19 TTNV <= 2
13 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học B00 24.85 TTNV <= 2
14 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 22.7 TTNV <= 1
15 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25.4 TTNV <= 3
16 7720701 Y tế công cộng B00 20.7 TTNV <= 1
Back to Top