Mã ngành |
Tên ngành |
HSG NHÓM 1 |
HSG NHÓM 2 |
Ưu tiên CCNN |
Học bạ |
Ghi chú |
|
|
(không có CCNN) |
(không có CCNN) |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
– |
28 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00 |
7220201C |
Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) |
– |
– |
– |
24 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
– |
27.5 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50 |
7220204C |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) |
– |
25.6 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
– |
– |
– |
22.75 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.75 |
7220209C |
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) |
– |
– |
– |
20 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
– |
25.6 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60 |
7310101 |
Kinh tế |
– |
26.5 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50 |
7310101C |
Kinh tế (CT chất lượng cao) |
– |
– |
– |
24.5 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
7340403 |
Quản lý công |
– |
– |
– |
23.5 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
– |
26.25 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) |
– |
– |
– |
21.1 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.10 |
7340115 |
Marketing |
27 |
X |
X |
X |
Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
26.6 |
X |
X |
X |
Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
– |
28 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
26.5 |
X |
X |
X |
Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50 |
7810101 |
Du lịch |
– |
26.6 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
– |
27.4 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40 |
7340201C |
Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) |
– |
– |
– |
23.6 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.60 |
7340204 |
Bảo hiểm |
– |
– |
– |
20 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7340205 |
Công nghệ Tài chính |
– |
25.25 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25 |
7340301 |
Kế toán |
– |
26.25 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25 |
7340301C |
Kế toán (CT chất lượng cao) |
– |
– |
– |
20 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7340302 |
Kiểm toán |
– |
27 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00 |
7340302C |
Kiểm toán (CT chất lượng cao) |
– |
– |
– |
20 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7380101 |
Luật |
– |
26.75 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75 |
7380107 |
Luật kinh tế |
– |
27.25 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25 |
7380107C |
Luật kinh tế (CT chất lượng cao) |
– |
– |
23.5 |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
– |
– |
– |
24.5 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
– |
– |
– |
24.3 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30 |
7480101C |
Khoa học máy tính CLC |
– |
– |
– |
21.5 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
– |
– |
– |
24.5 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
– |
25.75 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
– |
– |
– |
20 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
– |
– |
– |
20 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7510102C |
CNKT công trình xây dựng CLC |
– |
– |
– |
20 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
– |
– |
– |
20.75 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
– |
– |
– |
23.9 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90 |
7420201C |
Công nghệ sinh học CLC |
– |
– |
– |
22.6 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
– |
25.5 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.50 |
7310301 |
Xã hội học |
– |
– |
25 |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00 |
7310401 |
Tâm lý học |
– |
26.9 |
X |
X |
Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90 |
7310620 |
Đông Nam á học |
– |
– |
– |
21 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00 |
7760101 |
Công tác xã hội |
– |
– |
– |
24.6 |
Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60 |