Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Đi cùng với sự phát triển của công nghệ, phương tiện truyền dẫn cũng có những bước phát triển đột phá, ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu ngày càng khẳng định vai trò quan trọng. Dưới đây, bài viết xin chia sẻ thông tin tổng quan về ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.
1. Tìm hiểu ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
- Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (hay Truyền thông và mạng máy tính) là một trong các ngành thuộc nhóm ngành Công nghệ thông tin, ngành này bao gồm việc thiết kế, xây dựng, vận hành toàn bộ hạ tầng truyền tải thông tin và thiết kế, xây dựng, quản trị toàn bộ hệ thống và mạng máy tính, quản trị người sử dụng, giám sát và điều phối các hoạt động khác liên quan đến toàn bộ hệ thống, mạng máy tính.
- Hiện nay, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu có ảnh hưởng lớn và sâu rộng trong mọi lĩnh vực của đời sống con người, chẳng hạn như: Lĩnh vực truyền thông (Internet, mạng xã hội, báo điện tử…); Lĩnh vực giải trí (âm nhạc trực tuyến, truyền hình, game…); Lĩnh vực kinh tế (thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến…); Lĩnh vực giáo dục (đại học điện tử, giải bài toán trên mạng…); Lĩnh vực hành chính (chính phủ điện tử, văn phòng không giấy…) và nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.
- Chương trình đào tạo ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu không chỉ cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về công nghệ thông tin mà còn cung cấp các kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực mạng máy tính và truyền thông. Trang bị cho người học các kiến thức tổng hợp về toán, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn, ngoại ngữ; kiến thức nền tảng trong Truyền thông và mạng máy tính; kiến thức chuyên ngành theo định hướng “Mạng máy tính” như quản trị mạng, thực hành an ninh mạng, mạng không dây, phân tích và thiết kế mạng, lập trình mạng… và định hướng “Truyền thông” như truyền thông quang, truyền thông vô tuyến, truyền thông di động, truyền thông đa phương tiện.
2. Chương trình đào tạo ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Các bạn tham khảo khung chương trình đào tạo và các môn học chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu trong bảng dưới đây.
I |
Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng – an ninh, Kĩ năng bổ trợ)
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 1
Fundamentals of Marxism-Leninism 1 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
Fundamentals of Marxism-Leninism 2 |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
5 | Tin học cơ sở 1 Informatics Fundamentals 1 |
6 | Tin học cơ sở 4 Informatics Fundamentals 4 |
7 | Tiếng Anh A1 English A1 |
8 | Tiếng Anh A2 English A2 |
9 | Tiếng Anh B1 English B1 |
10 | Kỹ năng bổ trợ Soft Skills |
11 | Giáo dục thể chất Physical Education |
12 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh
Homeland Defense and Security Education |
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực |
13 | Đại số Algebra |
14 | Giải tích 1 Calculus 1 |
15 | Giải tích 2 Calculus 2 |
16 | Cơ – Nhiệt Mechanical and Heat |
17 | Điện – Quang Electricity and Optics |
III | Khối kiến thức theo khối ngành |
18 | Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems |
19 | Toán trong công nghệ Mathematics for Engineering |
20 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms |
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành |
21 | Toán học rời rạc Discrete Mathematics |
22 | Lập trình hướng đối tượng Object-oriented Programming |
23 | Kiến trúc máy tính Computer Architecture |
24 | Nguyên lý hệ điều hành Principles of operating systems |
25 | Cơ sở dữ liệu Database |
26 | Mạng máy tính Computer Network |
V | Khối kiến thức ngành |
V.1 | Các học phần bắt buộc |
27 | Xử lý tín hiệu số Digital Signal Processing |
28 | Điện tử tương tự Analog Electronics |
29 | Thực tập điện tử tương tự Analog Electronic Engineering Practice |
30 | Điện tử số Digital Electronics |
31 | Truyền thông Communications |
32 | Mạng không dây Wireless Networks |
33 | An toàn và an ninh mạng Network Security |
34 |
Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy tính
Advanced Topics in Communications and Computer Networks |
35 | Thực tập chuyên ngành Professional Internship |
36 | Dự án Projects |
V.2 | Nhóm các học phần tự chọn 1 |
Định hướng truyền thông | |
37 | Truyền thông quang Optical Communications |
38 | Truyền thông số và mã hóa Digital communications and Coding |
39 | Truyền thông vệ tinh Satellite Communication |
40 | Mạng truyền thông di động Mobile Communication Systems |
41 |
Mạng truyền thông máy tính 2
Networks and Computer Communications 2 |
42 | Truyền thông vô tuyến Wireless Communications |
43 | Truyền thông đa phương tiện Multimedia Communications |
Định hướng mạng máy tính | |
44 | Quản trị mạng Network Administration |
45 | Lập trình mạng Network programming |
46 | Đánh giá hiệu năng mạng Network Performance Evaluation |
47 |
Phân tích và thiết kế mạng máy tính
Analysis and Design of Computer Networks |
48 | Các giải thuật phân tán Distributed algorithms |
49 | Thực hành an ninh mạng Network security lab |
50 | Thực hành hệ điều hành mạng Network operating system lab |
51 |
Các thiết bị mạng và môi trường truyền
Network Devices and Transmission Media |
V.3 | Nhóm các học phần tự chọn 2 |
52 | Phát triển ứng dụng Web Web application development |
53 | Trí tuệ nhân tạo Artificial Intellegence |
54 | Lập trình nâng cao Advanced Programming |
55 |
Lập trình nhúng và thời gian thực
Realtime embedded system programming |
56 | Phát triển ứng dụng di động Web application development |
57 |
Các chuyên đề trong TT&MMT
Special Problems in Communications and Computer networks |
V.4 | Các học phần bổ trợ |
58 | Chuyên nghiệp trong công nghệ Professionalism in Engineering |
59 | Thực tập điện tử số Digital Electronic Engineering Practice |
60 | Tâm lý học đại cương General Psychology |
61 | Khoa học quản lý đại cương General Management Science |
62 | Kỹ thuật lãnh đạo và giao tiếp nhóm Leadership and Group Communication |
63 | Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
64 | Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
65 | Báo chí truyền thông đại cương General Communication – Journalism |
66 |
Xã hội hóa truyền thông đại chúng và dư luận xã hội
Socialization of Mass Media and Social Opinions |
V.5 |
Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thể khoá luận tốt nghiệp
|
67 | Đồ án tốt nghiệp Graduation Thesis |
Theo Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội
3. Các khối thi vào ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
– Mã ngành: 7480102
– Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu xét tuyển các tổ hợp môn sau:
- A00: Toán – Vật lý – Hóa học
- A01: Toán – Vật lý – Tiếng Anh
- D01: Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh
- D07: Toán – Hóa – Tiếng Anh
- C02: Ngữ văn – Toán – Hóa
- C01: Ngữ văn – Toán – Vật lý
4. Điểm chuẩn ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Theo một số khảo sát, điểm chuẩn ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu dao động trong khoảng 14 – 18 điểm ( điểm chuẩn theo hình thức xét điểm thi THPT Quốc gia). Với phương thức xét học bạ THPT, điểm chuẩn của ngành khoảng 20 – 25 điểm tùy từng đơn vị tuyển sinh.
5. Các trường đào tạo ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Các thí sinh muốn theo học ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu có thể đăng ký nguyện vọng vào các trường đại học sau:
– Khu vực miền Bắc:
- Đại học Công nghiệp Hà Nội
- Đại học Công nghệ Thông tin và truyền thông – Đại học Thái Nguyên
- Đại học Thăng Long
- Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
- Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
- Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội
– Khu vực miền Trung:
- Đại học Nha Trang
– Khu vực miền Nam:
- Đại học Tôn Đức Thắng
- Đại học Hoa Sen
- Đại học Giao thông vận tải TP. HCM
- Đại học Trà Vinh
- Đại học Quốc tế Miền Đông
- Đại học Cần Thơ
- Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP. HCM
6. Cơ hội việc làm ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, sinh viên có thể đảm nhận một số công việc dưới đây:
- Thiết kế, triển khai các giải pháp hệ thống mạng truyền dẫn cho các công ty, xí nghiệp, các khu công nghiệp, các nhà cung cấp dịch vụ Internet;
- Xây dựng, tư vấn triển khai ứng dụng mạng như quản lý sản xuất, quản lý nhân viên, truyền hình hội nghị, đài phát thanh, truyền hình…
- Quản trị hệ thống mạng: duy trì, bảo đảm hoạt động liên tục cho toàn hệ thống mạng, thi hành các kế hoạch backup, phòng chống rủi ro, hư hỏng;
- Tư vấn, hỗ trợ bảo mật hệ thống thông tin;
- Chuyên viên thiết kế mạng chuyên nghiệp: xây dựng các mạng máy tính an toàn, hiệu quả cho các đơn vị có yêu cầu;
- Chuyên viên vận hành, quản trị và bảo mật các hệ thống mạng và truyền thông;
- Chuyên viên thiết kế và đảm bảo hoạt động các hệ thống mạng trong các doanh nghiệp, cơ quan, trường học.
7. Mức lương của ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Với cơ hội việc làm đa dạng, ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu có mức lương mở, tùy thuộc vào vị trí làm việc và năng lực chuyên môn. Tuy nhiên, đây được đánh giá là ngành học có mức lương cao và ổn định, dao động trong khoảng 8 – 15 triệu.
8. Những tố chất phù hợp với ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Để có thể theo học ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, bạn cần có một số tố chất dưới đây:
- Niềm đam mê với Công nghệ và phần mềm;
- Có trí thông minh và khả năng sáng tạo;
- Nhanh nhẹn, nhạy bén và có khả năng tư duy tốt;
- Chính xác và thận trọng trong công việc;
- Ham học hỏi và cập nhật kiến thức mới;
- Có khả năng ngoại ngữ tốt;
- Có khả năng làm việc nhóm;
- Chịu được áp lực công việc tốt.
Trên đây là thông tin tổng quan về ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu. Hy vọng bài viết đã đem đến tin tức hữu ích, giúp bạn tìm hiểu ngành học chính xác và cụ thể nhất.